Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BEF ISK
coinmill.com
20.0 76
50.0 189
100.0 378
200.0 755
500.0 1889
1000.0 3777
2000.0 7555
5000.0 18,887
10,000.0 37,773
20,000.0 75,546
50,000.0 188,866
100,000.0 377,732
200,000.0 755,464
500,000.0 1,888,660
1,000,000.0 3,777,320
2,000,000.0 7,554,640
5,000,000.0 18,886,601
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
ISK BEF
coinmill.com
100 26.5
200 53.0
500 132.5
1000 264.5
2000 529.5
5000 1323.5
10,000 2647.5
20,000 5295.0
50,000 13,237.0
100,000 26,474.0
200,000 52,947.5
500,000 132,369.0
1,000,000 264,738.0
2,000,000 529,476.0
5,000,000 1,323,689.5
10,000,000 2,647,379.5
20,000,000 5,294,759.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ