Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF IXC
coinmill.com
20.0 2.517
50.0 6.294
100.0 12.587
200.0 25.175
500.0 62.937
1000.0 125.875
2000.0 251.749
5000.0 629.373
10,000.0 1258.747
20,000.0 2517.493
50,000.0 6293.733
100,000.0 12,587.465
200,000.0 25,174.930
500,000.0 62,937.326
1,000,000.0 125,874.651
2,000,000.0 251,749.302
5,000,000.0 629,373.255
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
IXC BEF
coinmill.com
5.000 39.5
10.000 79.5
20.000 159.0
50.000 397.0
100.000 794.5
200.000 1589.0
500.000 3972.0
1000.000 7944.5
2000.000 15,889.0
5000.000 39,722.0
10,000.000 79,444.0
20,000.000 158,888.0
50,000.000 397,220.5
100,000.000 794,441.0
200,000.000 1,588,882.5
500,000.000 3,972,205.5
1,000,000.000 7,944,411.5
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ