Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BEF JPY
coinmill.com
20.0 82
50.0 206
100.0 411
200.0 822
500.0 2056
1000.0 4111
2000.0 8223
5000.0 20,557
10,000.0 41,113
20,000.0 82,226
50,000.0 205,565
100,000.0 411,130
200,000.0 822,261
500,000.0 2,055,652
1,000,000.0 4,111,304
2,000,000.0 8,222,609
5,000,000.0 20,556,522
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
JPY BEF
coinmill.com
100 24.5
200 48.5
500 121.5
1000 243.0
2000 486.5
5000 1216.0
10,000 2432.5
20,000 4864.5
50,000 12,161.5
100,000 24,323.0
200,000 48,646.5
500,000 121,616.0
1,000,000 243,232.0
2,000,000 486,463.5
5,000,000 1,216,159.0
10,000,000 2,432,318.0
20,000,000 4,864,636.0
JPY tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ