Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BEF KGS
coinmill.com
20.0 48
50.0 119
100.0 238
200.0 477
500.0 1192
1000.0 2384
2000.0 4768
5000.0 11,919
10,000.0 23,838
20,000.0 47,675
50,000.0 119,188
100,000.0 238,376
200,000.0 476,753
500,000.0 1,191,882
1,000,000.0 2,383,765
2,000,000.0 4,767,529
5,000,000.0 11,918,824
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
KGS BEF
coinmill.com
50 21.0
100 42.0
200 84.0
500 210.0
1000 419.5
2000 839.0
5000 2097.5
10,000 4195.0
20,000 8390.0
50,000 20,975.0
100,000 41,950.5
200,000 83,901.0
500,000 209,752.0
1,000,000 419,504.5
2,000,000 839,009.0
5,000,000 2,097,522.5
10,000,000 4,195,045.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ