Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BEF KZT
coinmill.com
20.0 240
50.0 601
100.0 1202
200.0 2404
500.0 6011
1000.0 12,022
2000.0 24,045
5000.0 60,111
10,000.0 120,223
20,000.0 240,445
50,000.0 601,113
100,000.0 1,202,226
200,000.0 2,404,452
500,000.0 6,011,131
1,000,000.0 12,022,262
2,000,000.0 24,044,524
5,000,000.0 60,111,310
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
KZT BEF
coinmill.com
500 41.5
1000 83.0
2000 166.5
5000 416.0
10,000 832.0
20,000 1663.5
50,000 4159.0
100,000 8318.0
200,000 16,636.0
500,000 41,589.5
1,000,000 83,179.0
2,000,000 166,358.0
5,000,000 415,895.0
10,000,000 831,790.0
20,000,000 1,663,580.5
50,000,000 4,158,951.0
100,000,000 8,317,902.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ