Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BEF LKR
coinmill.com
20.0 155
50.0 387
100.0 774
200.0 1548
500.0 3869
1000.0 7738
2000.0 15,477
5000.0 38,692
10,000.0 77,385
20,000.0 154,769
50,000.0 386,923
100,000.0 773,847
200,000.0 1,547,693
500,000.0 3,869,234
1,000,000.0 7,738,467
2,000,000.0 15,476,935
5,000,000.0 38,692,337
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
LKR BEF
coinmill.com
200 26.0
500 64.5
1000 129.0
2000 258.5
5000 646.0
10,000 1292.0
20,000 2584.5
50,000 6461.0
100,000 12,922.5
200,000 25,845.0
500,000 64,612.5
1,000,000 129,224.5
2,000,000 258,449.0
5,000,000 646,123.0
10,000,000 1,292,245.5
20,000,000 2,584,491.0
50,000,000 6,461,227.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ