Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Litecoin (LTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Litecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Litecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Litecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LTC có thể được viết LTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Litecoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF LTC
coinmill.com
20.0 0.00668
50.0 0.01670
100.0 0.03340
200.0 0.06681
500.0 0.16701
1000.0 0.33403
2000.0 0.66806
5000.0 1.67014
10,000.0 3.34029
20,000.0 6.68058
50,000.0 16.70144
100,000.0 33.40288
200,000.0 66.80576
500,000.0 167.01441
1,000,000.0 334.02882
2,000,000.0 668.05764
5,000,000.0 1670.14409
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
LTC BEF
coinmill.com
0.01000 30.0
0.02000 60.0
0.05000 149.5
0.10000 299.5
0.20000 599.0
0.50000 1497.0
1.00000 2994.0
2.00000 5987.5
5.00000 14,969.0
10.00000 29,937.5
20.00000 59,875.0
50.00000 149,687.5
100.00000 299,375.5
200.00000 598,750.5
500.00000 1,496,877.0
1000.00000 2,993,753.5
2000.00000 5,987,507.5
LTC tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ