Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF LYD
coinmill.com
20.0 2.586
50.0 6.466
100.0 12.932
200.0 25.864
500.0 64.661
1000.0 129.321
2000.0 258.643
5000.0 646.606
10,000.0 1293.213
20,000.0 2586.426
50,000.0 6466.065
100,000.0 12,932.130
200,000.0 25,864.259
500,000.0 64,660.648
1,000,000.0 129,321.296
2,000,000.0 258,642.592
5,000,000.0 646,606.480
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
LYD BEF
coinmill.com
5.000 38.5
10.000 77.5
20.000 154.5
50.000 386.5
100.000 773.5
200.000 1546.5
500.000 3866.5
1000.000 7732.5
2000.000 15,465.5
5000.000 38,663.5
10,000.000 77,327.0
20,000.000 154,653.5
50,000.000 386,634.0
100,000.000 773,268.0
200,000.000 1,546,535.5
500,000.000 3,866,339.0
1,000,000.000 7,732,678.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ