Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF MEC
coinmill.com
20.0 376.4523
50.0 941.1309
100.0 1882.2617
200.0 3764.5235
500.0 9411.3086
1000.0 18,822.6173
2000.0 37,645.2346
5000.0 94,113.0864
10,000.0 188,226.1729
20,000.0 376,452.3458
50,000.0 941,130.8645
100,000.0 1,882,261.7289
200,000.0 3,764,523.4579
500,000.0 9,411,308.6447
1,000,000.0 18,822,617.2895
2,000,000.0 37,645,234.5790
5,000,000.0 94,113,086.4474
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
MEC BEF
coinmill.com
500.0000 26.5
1000.0000 53.0
2000.0000 106.5
5000.0000 265.5
10,000.0000 531.5
20,000.0000 1062.5
50,000.0000 2656.5
100,000.0000 5313.0
200,000.0000 10,625.5
500,000.0000 26,564.0
1,000,000.0000 53,127.5
2,000,000.0000 106,255.0
5,000,000.0000 265,638.0
10,000,000.0000 531,275.5
20,000,000.0000 1,062,551.5
50,000,000.0000 2,656,378.5
100,000,000.0000 5,312,757.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ