Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BEF MGA
coinmill.com
20.0 2376
50.0 5940
100.0 11,881
200.0 23,762
500.0 59,404
1000.0 118,808
2000.0 237,616
5000.0 594,041
10,000.0 1,188,082
20,000.0 2,376,165
50,000.0 5,940,412
100,000.0 11,880,824
200,000.0 23,761,647
500,000.0 59,404,118
1,000,000.0 118,808,235
2,000,000.0 237,616,471
5,000,000.0 594,041,176
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
MGA BEF
coinmill.com
5000 42.0
10,000 84.0
20,000 168.5
50,000 421.0
100,000 841.5
200,000 1683.5
500,000 4208.5
1,000,000 8417.0
2,000,000 16,834.0
5,000,000 42,084.5
10,000,000 84,169.0
20,000,000 168,338.5
50,000,000 420,846.0
100,000,000 841,692.5
200,000,000 1,683,385.0
500,000,000 4,208,462.5
1,000,000,000 8,416,925.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ