Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


BEF MIOTA
coinmill.com
20.0 3.4785
50.0 8.6962
100.0 17.3924
200.0 34.7848
500.0 86.9620
1000.0 173.9240
2000.0 347.8479
5000.0 869.6198
10,000.0 1739.2395
20,000.0 3478.4790
50,000.0 8696.1976
100,000.0 17,392.3951
200,000.0 34,784.7902
500,000.0 86,961.9756
1,000,000.0 173,923.9512
2,000,000.0 347,847.9023
5,000,000.0 869,619.7558
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
MIOTA BEF
coinmill.com
5.0000 28.5
10.0000 57.5
20.0000 115.0
50.0000 287.5
100.0000 575.0
200.0000 1150.0
500.0000 2875.0
1000.0000 5749.5
2000.0000 11,499.5
5000.0000 28,748.0
10,000.0000 57,496.5
20,000.0000 114,993.0
50,000.0000 287,482.0
100,000.0000 574,964.0
200,000.0000 1,149,928.0
500,000.0000 2,874,819.5
1,000,000.0000 5,749,639.5
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ