Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BEF MNT
coinmill.com
20.0 1896
50.0 4741
100.0 9481
200.0 18,962
500.0 47,405
1000.0 94,810
2000.0 189,620
5000.0 474,051
10,000.0 948,101
20,000.0 1,896,202
50,000.0 4,740,506
100,000.0 9,481,012
200,000.0 18,962,024
500,000.0 47,405,060
1,000,000.0 94,810,121
2,000,000.0 189,620,241
5,000,000.0 474,050,603
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
MNT BEF
coinmill.com
2000 21.0
5000 52.5
10,000 105.5
20,000 211.0
50,000 527.5
100,000 1054.5
200,000 2109.5
500,000 5273.5
1,000,000 10,547.5
2,000,000 21,095.0
5,000,000 52,737.0
10,000,000 105,474.0
20,000,000 210,948.0
50,000,000 527,370.0
100,000,000 1,054,739.5
200,000,000 2,109,479.5
500,000,000 5,273,698.5
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ