Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


BEF NGN
coinmill.com
20.0 250
50.0 625
100.0 1249
200.0 2498
500.0 6245
1000.0 12,491
2000.0 24,981
5000.0 62,453
10,000.0 124,907
20,000.0 249,813
50,000.0 624,533
100,000.0 1,249,066
200,000.0 2,498,132
500,000.0 6,245,331
1,000,000.0 12,490,662
2,000,000.0 24,981,323
5,000,000.0 62,453,309
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
NGN BEF
coinmill.com
500 40.0
1000 80.0
2000 160.0
5000 400.5
10,000 800.5
20,000 1601.0
50,000 4003.0
100,000 8006.0
200,000 16,012.0
500,000 40,030.0
1,000,000 80,060.0
2,000,000 160,119.5
5,000,000 400,299.0
10,000,000 800,598.0
20,000,000 1,601,196.0
50,000,000 4,002,990.5
100,000,000 8,005,981.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ