Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF NMC
coinmill.com
20.0 0.4020
50.0 1.0050
100.0 2.0100
200.0 4.0200
500.0 10.0501
1000.0 20.1002
2000.0 40.2004
5000.0 100.5011
10,000.0 201.0022
20,000.0 402.0044
50,000.0 1005.0111
100,000.0 2010.0221
200,000.0 4020.0443
500,000.0 10,050.1107
1,000,000.0 20,100.2215
2,000,000.0 40,200.4429
5,000,000.0 100,501.1074
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
NMC BEF
coinmill.com
0.5000 25.0
1.0000 50.0
2.0000 99.5
5.0000 249.0
10.0000 497.5
20.0000 995.0
50.0000 2487.5
100.0000 4975.0
200.0000 9950.0
500.0000 24,875.5
1000.0000 49,750.5
2000.0000 99,501.5
5000.0000 248,753.5
10,000.0000 497,507.0
20,000.0000 995,014.0
50,000.0000 2,487,535.0
100,000.0000 4,975,069.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ