Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Peercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peercoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Peercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF PPC
coinmill.com
20.0 0.0655
50.0 0.1637
100.0 0.3275
200.0 0.6549
500.0 1.6373
1000.0 3.2745
2000.0 6.5490
5000.0 16.3726
10,000.0 32.7452
20,000.0 65.4903
50,000.0 163.7258
100,000.0 327.4516
200,000.0 654.9031
500,000.0 1637.2578
1,000,000.0 3274.5155
2,000,000.0 6549.0311
5,000,000.0 16,372.5777
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
PPC BEF
coinmill.com
0.1000 30.5
0.2000 61.0
0.5000 152.5
1.0000 305.5
2.0000 611.0
5.0000 1527.0
10.0000 3054.0
20.0000 6108.0
50.0000 15,269.5
100.0000 30,539.0
200.0000 61,077.5
500.0000 152,694.5
1000.0000 305,388.5
2000.0000 610,777.5
5000.0000 1,526,943.5
10,000.0000 3,053,887.0
20,000.0000 6,107,773.5
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ