Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


BEF PPT
coinmill.com
20.0 0.51199
50.0 1.27999
100.0 2.55997
200.0 5.11995
500.0 12.79987
1000.0 25.59973
2000.0 51.19947
5000.0 127.99867
10,000.0 255.99734
20,000.0 511.99467
50,000.0 1279.98668
100,000.0 2559.97336
200,000.0 5119.94672
500,000.0 12,799.86681
1,000,000.0 25,599.73362
2,000,000.0 51,199.46725
5,000,000.0 127,998.66812
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
PPT BEF
coinmill.com
0.50000 19.5
1.00000 39.0
2.00000 78.0
5.00000 195.5
10.00000 390.5
20.00000 781.5
50.00000 1953.0
100.00000 3906.5
200.00000 7812.5
500.00000 19,531.5
1000.00000 39,063.0
2000.00000 78,126.0
5000.00000 195,314.5
10,000.00000 390,629.0
20,000.00000 781,258.0
50,000.00000 1,953,145.5
100,000.00000 3,906,290.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ