Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


BEF SAR
coinmill.com
20.0 2
50.0 5
100.0 10
200.0 20
500.0 50
1000.0 100
2000.0 200
5000.0 500
10,000.0 1001
20,000.0 2002
50,000.0 5004
100,000.0 10,008
200,000.0 20,016
500,000.0 50,040
1,000,000.0 100,081
2,000,000.0 200,162
5,000,000.0 500,404
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
SAR BEF
coinmill.com
2 20.0
5 50.0
10 100.0
20 200.0
50 499.5
100 999.0
200 1998.5
500 4996.0
1000 9992.0
2000 19,984.0
5000 49,959.5
10,000 99,919.5
20,000 199,838.5
50,000 499,596.5
100,000 999,193.0
200,000 1,998,386.0
500,000 4,995,965.0
SAR tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ