Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Leone Sierra Leone (SLL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


BEF SLL
coinmill.com
20.0 12,050
50.0 30,130
100.0 60,250
200.0 120,510
500.0 301,270
1000.0 602,550
2000.0 1,205,100
5000.0 3,012,740
10,000.0 6,025,480
20,000.0 12,050,950
50,000.0 30,127,390
100,000.0 60,254,770
200,000.0 120,509,550
500,000.0 301,273,870
1,000,000.0 602,547,730
2,000,000.0 1,205,095,470
5,000,000.0 3,012,738,660
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
SLL BEF
coinmill.com
20,000 33.0
50,000 83.0
100,000 166.0
200,000 332.0
500,000 830.0
1,000,000 1659.5
2,000,000 3319.0
5,000,000 8298.0
10,000,000 16,596.0
20,000,000 33,192.5
50,000,000 82,981.0
100,000,000 165,962.0
200,000,000 331,924.0
500,000,000 829,810.0
1,000,000,000 1,659,619.5
2,000,000,000 3,319,239.0
5,000,000,000 8,298,098.0
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ