Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF STEEM
coinmill.com
20.0 1.8985
50.0 4.7463
100.0 9.4926
200.0 18.9852
500.0 47.4630
1000.0 94.9260
2000.0 189.8520
5000.0 474.6301
10,000.0 949.2602
20,000.0 1898.5204
50,000.0 4746.3009
100,000.0 9492.6018
200,000.0 18,985.2036
500,000.0 47,463.0090
1,000,000.0 94,926.0179
2,000,000.0 189,852.0358
5,000,000.0 474,630.0895
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
STEEM BEF
coinmill.com
2.0000 21.0
5.0000 52.5
10.0000 105.5
20.0000 210.5
50.0000 526.5
100.0000 1053.5
200.0000 2107.0
500.0000 5267.5
1000.0000 10,534.5
2000.0000 21,069.0
5000.0000 52,672.5
10,000.0000 105,345.0
20,000.0000 210,690.5
50,000.0000 526,726.0
100,000.0000 1,053,452.0
200,000.0000 2,106,904.0
500,000.0000 5,267,260.0
STEEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ