Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


BEF TMT
coinmill.com
20.0 2
50.0 5
100.0 9
200.0 19
500.0 47
1000.0 94
2000.0 188
5000.0 469
10,000.0 938
20,000.0 1875
50,000.0 4688
100,000.0 9377
200,000.0 18,753
500,000.0 46,883
1,000,000.0 93,767
2,000,000.0 187,534
5,000,000.0 468,835
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
TMT BEF
coinmill.com
2 21.5
5 53.5
10 106.5
20 213.5
50 533.0
100 1066.5
200 2133.0
500 5332.5
1000 10,664.5
2000 21,329.5
5000 53,323.5
10,000 106,647.5
20,000 213,295.0
50,000 533,237.0
100,000 1,066,474.0
200,000 2,132,948.0
500,000 5,332,369.5
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ