Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TND
coinmill.com
20.0 1.670
50.0 4.180
100.0 8.360
200.0 16.720
500.0 41.795
1000.0 83.590
2000.0 167.185
5000.0 417.960
10,000.0 835.915
20,000.0 1671.830
50,000.0 4179.580
100,000.0 8359.160
200,000.0 16,718.320
500,000.0 41,795.795
1,000,000.0 83,591.590
2,000,000.0 167,183.180
5,000,000.0 417,957.950
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
TND BEF
coinmill.com
2.000 24.0
5.000 60.0
10.000 119.5
20.000 239.5
50.000 598.0
100.000 1196.5
200.000 2392.5
500.000 5981.5
1000.000 11,963.0
2000.000 23,926.0
5000.000 59,814.5
10,000.000 119,629.5
20,000.000 239,258.5
50,000.000 598,146.5
100,000.000 1,196,292.5
200,000.000 2,392,585.0
500,000.000 5,981,463.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ