Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF TWD
coinmill.com
20.0 16
50.0 41
100.0 82
200.0 165
500.0 412
1000.0 823
2000.0 1646
5000.0 4115
10,000.0 8231
20,000.0 16,461
50,000.0 41,153
100,000.0 82,307
200,000.0 164,614
500,000.0 411,535
1,000,000.0 823,070
2,000,000.0 1,646,139
5,000,000.0 4,115,349
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
TWD BEF
coinmill.com
20 24.5
50 60.5
100 121.5
200 243.0
500 607.5
1000 1215.0
2000 2430.0
5000 6075.0
10,000 12,149.5
20,000 24,299.5
50,000 60,748.0
100,000 121,496.5
200,000 242,993.0
500,000 607,482.0
1,000,000 1,214,964.0
2,000,000 2,429,928.0
5,000,000 6,074,819.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ