Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF VTC
coinmill.com
20.0 0.6018
50.0 1.5045
100.0 3.0090
200.0 6.0179
500.0 15.0448
1000.0 30.0896
2000.0 60.1792
5000.0 150.4480
10,000.0 300.8960
20,000.0 601.7920
50,000.0 1504.4800
100,000.0 3008.9599
200,000.0 6017.9198
500,000.0 15,044.7995
1,000,000.0 30,089.5990
2,000,000.0 60,179.1980
5,000,000.0 150,447.9951
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VTC BEF
coinmill.com
1.0000 33.0
2.0000 66.5
5.0000 166.0
10.0000 332.5
20.0000 664.5
50.0000 1661.5
100.0000 3323.5
200.0000 6647.0
500.0000 16,617.0
1000.0000 33,234.0
2000.0000 66,468.0
5000.0000 166,170.5
10,000.0000 332,341.0
20,000.0000 664,681.5
50,000.0000 1,661,704.0
100,000.0000 3,323,407.5
200,000.0000 6,646,815.0
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ