Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


BEF VUV
coinmill.com
20.0 64
50.0 160
100.0 319
200.0 638
500.0 1595
1000.0 3191
2000.0 6381
5000.0 15,953
10,000.0 31,906
20,000.0 63,813
50,000.0 159,532
100,000.0 319,064
200,000.0 638,128
500,000.0 1,595,320
1,000,000.0 3,190,640
2,000,000.0 6,381,279
5,000,000.0 15,953,198
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VUV BEF
coinmill.com
100 31.5
200 62.5
500 156.5
1000 313.5
2000 627.0
5000 1567.0
10,000 3134.0
20,000 6268.5
50,000 15,671.0
100,000 31,341.5
200,000 62,683.5
500,000 156,708.5
1,000,000 313,417.0
2,000,000 626,833.5
5,000,000 1,567,084.0
10,000,000 3,134,168.0
20,000,000 6,268,335.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ