Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF WDC
coinmill.com
20.0 2378.149
50.0 5945.372
100.0 11,890.743
200.0 23,781.486
500.0 59,453.716
1000.0 118,907.432
2000.0 237,814.865
5000.0 594,537.162
10,000.0 1,189,074.324
20,000.0 2,378,148.647
50,000.0 5,945,371.618
100,000.0 11,890,743.236
200,000.0 23,781,486.472
500,000.0 59,453,716.180
1,000,000.0 118,907,432.361
2,000,000.0 237,814,864.721
5,000,000.0 594,537,161.803
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
WDC BEF
coinmill.com
5000.000 42.0
10,000.000 84.0
20,000.000 168.0
50,000.000 420.5
100,000.000 841.0
200,000.000 1682.0
500,000.000 4205.0
1,000,000.000 8410.0
2,000,000.000 16,820.0
5,000,000.000 42,049.5
10,000,000.000 84,099.0
20,000,000.000 168,198.0
50,000,000.000 420,495.0
100,000,000.000 840,990.5
200,000,000.000 1,681,980.5
500,000,000.000 4,204,951.5
1,000,000,000.000 8,409,903.0
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ