Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF WTC
coinmill.com
20.0 2.70793
50.0 6.76984
100.0 13.53967
200.0 27.07935
500.0 67.69837
1000.0 135.39674
2000.0 270.79347
5000.0 676.98369
10,000.0 1353.96737
20,000.0 2707.93475
50,000.0 6769.83687
100,000.0 13,539.67373
200,000.0 27,079.34746
500,000.0 67,698.36866
1,000,000.0 135,396.73732
2,000,000.0 270,793.47464
5,000,000.0 676,983.68659
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
WTC BEF
coinmill.com
5.00000 37.0
10.00000 74.0
20.00000 147.5
50.00000 369.5
100.00000 738.5
200.00000 1477.0
500.00000 3693.0
1000.00000 7385.5
2000.00000 14,771.5
5000.00000 36,928.5
10,000.00000 73,857.0
20,000.00000 147,714.0
50,000.00000 369,285.0
100,000.00000 738,570.0
200,000.00000 1,477,140.5
500,000.00000 3,692,851.0
1,000,000.00000 7,385,702.5
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ