Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


BEF XAG
coinmill.com
20.0 0.023
50.0 0.058
100.0 0.117
200.0 0.234
500.0 0.584
1000.0 1.168
2000.0 2.336
5000.0 5.839
10,000.0 11.678
20,000.0 23.357
50,000.0 58.392
100,000.0 116.785
200,000.0 233.569
500,000.0 583.923
1,000,000.0 1167.845
2,000,000.0 2335.691
5,000,000.0 5839.227
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XAG BEF
coinmill.com
0.050 43.0
0.100 85.5
0.200 171.5
0.500 428.0
1.000 856.5
2.000 1712.5
5.000 4281.5
10.000 8563.0
20.000 17,125.5
50.000 42,814.0
100.000 85,628.0
200.000 171,255.5
500.000 428,139.0
1000.000 856,278.0
2000.000 1,712,555.5
5000.000 4,281,389.0
10,000.000 8,562,777.5
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ