Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF XCC
coinmill.com
20.0 0.244
50.0 0.609
100.0 1.218
200.0 2.437
500.0 6.091
1000.0 12.183
2000.0 24.366
5000.0 60.915
10,000.0 121.829
20,000.0 243.659
50,000.0 609.146
100,000.0 1218.293
200,000.0 2436.586
500,000.0 6091.464
1,000,000.0 12,182.928
2,000,000.0 24,365.855
5,000,000.0 60,914.638
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XCC BEF
coinmill.com
0.500 41.0
1.000 82.0
2.000 164.0
5.000 410.5
10.000 821.0
20.000 1641.5
50.000 4104.0
100.000 8208.0
200.000 16,416.5
500.000 41,041.0
1000.000 82,082.0
2000.000 164,164.0
5000.000 410,410.5
10,000.000 820,821.0
20,000.000 1,641,641.5
50,000.000 4,104,104.0
100,000.000 8,208,207.5
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ