Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XEM
coinmill.com
20.0 13.891
50.0 34.729
100.0 69.457
200.0 138.915
500.0 347.287
1000.0 694.574
2000.0 1389.148
5000.0 3472.871
10,000.0 6945.742
20,000.0 13,891.484
50,000.0 34,728.711
100,000.0 69,457.421
200,000.0 138,914.842
500,000.0 347,287.106
1,000,000.0 694,574.212
2,000,000.0 1,389,148.424
5,000,000.0 3,472,871.059
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XEM BEF
coinmill.com
20.000 29.0
50.000 72.0
100.000 144.0
200.000 288.0
500.000 720.0
1000.000 1439.5
2000.000 2879.5
5000.000 7198.5
10,000.000 14,397.5
20,000.000 28,794.5
50,000.000 71,986.5
100,000.000 143,973.0
200,000.000 287,946.0
500,000.000 719,865.5
1,000,000.000 1,439,731.0
2,000,000.000 2,879,462.0
5,000,000.000 7,198,655.0
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ