Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Bitmonero (XMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XMR
coinmill.com
20.0 0.0041
50.0 0.0104
100.0 0.0207
200.0 0.0415
500.0 0.1036
1000.0 0.2073
2000.0 0.4145
5000.0 1.0363
10,000.0 2.0727
20,000.0 4.1453
50,000.0 10.3633
100,000.0 20.7265
200,000.0 41.4530
500,000.0 103.6326
1,000,000.0 207.2652
2,000,000.0 414.5304
5,000,000.0 1036.3259
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XMR BEF
coinmill.com
0.0050 24.0
0.0100 48.0
0.0200 96.5
0.0500 241.0
0.1000 482.5
0.2000 965.0
0.5000 2412.5
1.0000 4824.5
2.0000 9649.5
5.0000 24,123.5
10.0000 48,247.5
20.0000 96,494.5
50.0000 241,237.0
100.0000 482,473.5
200.0000 964,947.5
500.0000 2,412,368.5
1000.0000 4,824,737.0
XMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ