Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


BEF XMT
coinmill.com
20.0 9060
50.0 22,660
100.0 45,320
200.0 90,640
500.0 226,610
1000.0 453,210
2000.0 906,430
5000.0 2,266,060
10,000.0 4,532,130
20,000.0 9,064,260
50,000.0 22,660,640
100,000.0 45,321,290
200,000.0 90,642,580
500,000.0 226,606,440
1,000,000.0 453,212,880
2,000,000.0 906,425,760
5,000,000.0 2,266,064,410
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
XMT BEF
coinmill.com
10,000 22.0
20,000 44.0
50,000 110.5
100,000 220.5
200,000 441.5
500,000 1103.0
1,000,000 2206.5
2,000,000 4413.0
5,000,000 11,032.5
10,000,000 22,064.5
20,000,000 44,129.5
50,000,000 110,323.5
100,000,000 220,647.0
200,000,000 441,293.5
500,000,000 1,103,234.5
1,000,000,000 2,206,468.5
2,000,000,000 4,412,937.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ