Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


BEF XPD
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.006
500.0 0.014
1000.0 0.029
2000.0 0.058
5000.0 0.144
10,000.0 0.289
20,000.0 0.577
50,000.0 1.444
100,000.0 2.887
200,000.0 5.774
500,000.0 14.435
1,000,000.0 28.871
2,000,000.0 57.742
5,000,000.0 144.354
BEF tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
XPD BEF
coinmill.com
0.001 34.5
0.002 69.5
0.005 173.0
0.010 346.5
0.020 692.5
0.050 1732.0
0.100 3463.5
0.200 6927.5
0.500 17,318.5
1.000 34,637.0
2.000 69,274.5
5.000 173,185.5
10.000 346,371.5
20.000 692,742.5
50.000 1,731,856.5
100.000 3,463,713.0
200.000 6,927,426.5
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ