Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BEF YER
coinmill.com
20.0 133.995
50.0 334.990
100.0 669.980
200.0 1339.965
500.0 3349.910
1000.0 6699.825
2000.0 13,399.650
5000.0 33,499.120
10,000.0 66,998.240
20,000.0 133,996.480
50,000.0 334,991.200
100,000.0 669,982.405
200,000.0 1,339,964.805
500,000.0 3,349,912.015
1,000,000.0 6,699,824.030
2,000,000.0 13,399,648.065
5,000,000.0 33,499,120.155
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
YER BEF
coinmill.com
200.000 30.0
500.000 74.5
1000.000 149.5
2000.000 298.5
5000.000 746.5
10,000.000 1492.5
20,000.000 2985.0
50,000.000 7463.0
100,000.000 14,926.0
200,000.000 29,851.5
500,000.000 74,629.0
1,000,000.000 149,257.5
2,000,000.000 298,515.5
5,000,000.000 746,288.5
10,000,000.000 1,492,576.5
20,000,000.000 2,985,153.0
50,000,000.000 7,462,882.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ