Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


BEF ZCP
coinmill.com
20.0 0.0380
50.0 0.0950
100.0 0.1899
200.0 0.3798
500.0 0.9496
1000.0 1.8992
2000.0 3.7984
5000.0 9.4961
10,000.0 18.9922
20,000.0 37.9845
50,000.0 94.9611
100,000.0 189.9223
200,000.0 379.8446
500,000.0 949.6114
1,000,000.0 1899.2228
2,000,000.0 3798.4456
5,000,000.0 9496.1139
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
ZCP BEF
coinmill.com
0.0500 26.5
0.1000 52.5
0.2000 105.5
0.5000 263.5
1.0000 526.5
2.0000 1053.0
5.0000 2632.5
10.0000 5265.5
20.0000 10,530.5
50.0000 26,326.5
100.0000 52,653.0
200.0000 105,306.0
500.0000 263,265.5
1000.0000 526,531.0
2000.0000 1,053,062.5
5000.0000 2,632,656.0
10,000.0000 5,265,311.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ