Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


BEF ZEC
coinmill.com
20.0 0.023116
50.0 0.057790
100.0 0.115579
200.0 0.231159
500.0 0.577896
1000.0 1.155793
2000.0 2.311586
5000.0 5.778964
10,000.0 11.557929
20,000.0 23.115858
50,000.0 57.789644
100,000.0 115.579288
200,000.0 231.158576
500,000.0 577.896441
1,000,000.0 1155.792882
2,000,000.0 2311.585763
5,000,000.0 5778.964409
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
ZEC BEF
coinmill.com
0.050000 43.5
0.100000 86.5
0.200000 173.0
0.500000 432.5
1.000000 865.0
2.000000 1730.5
5.000000 4326.0
10.000000 8652.0
20.000000 17,304.0
50.000000 43,260.5
100.000000 86,520.5
200.000000 173,041.5
500.000000 432,603.5
1000.000000 865,207.0
2000.000000 1,730,414.0
5000.000000 4,326,034.5
10,000.000000 8,652,069.0
ZEC tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ