Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Real Brazil (BRL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


BGL BRL
coinmill.com
1000 2.76
2000 5.52
5000 13.79
10,000 27.58
20,000 55.16
50,000 137.89
100,000 275.78
200,000 551.57
500,000 1378.92
1,000,000 2757.84
2,000,000 5515.68
5,000,000 13,789.20
10,000,000 27,578.40
20,000,000 55,156.80
50,000,000 137,892.01
100,000,000 275,784.02
200,000,000 551,568.04
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BRL BGL
coinmill.com
5.00 1810
10.00 3630
20.00 7250
50.00 18,130
100.00 36,260
200.00 72,520
500.00 181,300
1000.00 362,600
2000.00 725,210
5000.00 1,813,010
10,000.00 3,626,030
20,000.00 7,252,050
50,000.00 18,130,130
100,000.00 36,260,260
200,000.00 72,520,520
500,000.00 181,301,300
1,000,000.00 362,602,590
BRL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ