Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ethereum Classic (ETC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ethereum Classic được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum Classic trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereum Classics hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa.


BGL ETC
coinmill.com
1000 0.02018
2000 0.04037
5000 0.10091
10,000 0.20183
20,000 0.40366
50,000 1.00914
100,000 2.01828
200,000 4.03655
500,000 10.09138
1,000,000 20.18276
2,000,000 40.36551
5,000,000 100.91378
10,000,000 201.82757
20,000,000 403.65514
50,000,000 1009.13785
100,000,000 2018.27569
200,000,000 4036.55138
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETC BGL
coinmill.com
0.02000 990
0.05000 2480
0.10000 4950
0.20000 9910
0.50000 24,770
1.00000 49,550
2.00000 99,090
5.00000 247,740
10.00000 495,470
20.00000 990,940
50.00000 2,477,360
100.00000 4,954,720
200.00000 9,909,450
500.00000 24,773,620
1000.00000 49,547,240
2000.00000 99,094,490
5000.00000 247,736,220
ETC tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ