Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BGL ILS
coinmill.com
1000 2.03
2000 4.05
5000 10.13
10,000 20.27
20,000 40.53
50,000 101.33
100,000 202.67
200,000 405.33
500,000 1013.33
1,000,000 2026.66
2,000,000 4053.33
5,000,000 10,133.32
10,000,000 20,266.63
20,000,000 40,533.27
50,000,000 101,333.16
100,000,000 202,666.33
200,000,000 405,332.65
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BGL
coinmill.com
2.00 990
5.00 2470
10.00 4930
20.00 9870
50.00 24,670
100.00 49,340
200.00 98,680
500.00 246,710
1000.00 493,420
2000.00 986,840
5000.00 2,467,110
10,000.00 4,934,220
20,000.00 9,868,440
50,000.00 24,671,090
100,000.00 49,342,190
200,000.00 98,684,380
500,000.00 246,710,940
ILS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ