Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Bảng Saint Helena (SHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu SHP có thể được viết S. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


BGL SHP
coinmill.com
1000 0.44
2000 0.88
5000 2.21
10,000 4.41
20,000 8.83
50,000 22.07
100,000 44.14
200,000 88.28
500,000 220.70
1,000,000 441.39
2,000,000 882.79
5,000,000 2206.97
10,000,000 4413.93
20,000,000 8827.87
50,000,000 22,069.67
100,000,000 44,139.34
200,000,000 88,278.67
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP BGL
coinmill.com
0.50 1130
1.00 2270
2.00 4530
5.00 11,330
10.00 22,660
20.00 45,310
50.00 113,280
100.00 226,560
200.00 453,110
500.00 1,132,780
1000.00 2,265,550
2000.00 4,531,110
5000.00 11,327,760
10,000.00 22,655,530
20,000.00 45,311,060
50,000.00 113,277,650
100,000.00 226,555,290
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ