Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL TTD
coinmill.com
1000 3.66
2000 7.32
5000 18.30
10,000 36.60
20,000 73.19
50,000 182.98
100,000 365.96
200,000 731.92
500,000 1829.79
1,000,000 3659.58
2,000,000 7319.16
5,000,000 18,297.91
10,000,000 36,595.81
20,000,000 73,191.63
50,000,000 182,979.06
100,000,000 365,958.13
200,000,000 731,916.25
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TTD BGL
coinmill.com
5.00 1370
10.00 2730
20.00 5470
50.00 13,660
100.00 27,330
200.00 54,650
500.00 136,630
1000.00 273,260
2000.00 546,510
5000.00 1,366,280
10,000.00 2,732,550
20,000.00 5,465,110
50,000.00 13,662,770
100,000.00 27,325,530
200,000.00 54,651,060
500,000.00 136,627,650
1,000,000.00 273,255,310
TTD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ