Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Siacoin (XSC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Siacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Siacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Siacoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Siacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XSC có thể được viết XSC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Siacoin cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XSC có 15 chữ số có nghĩa.


BGL XSC
coinmill.com
1000 75.81
2000 151.61
5000 379.03
10,000 758.06
20,000 1516.11
50,000 3790.29
100,000 7580.57
200,000 15,161.15
500,000 37,902.87
1,000,000 75,805.74
2,000,000 151,611.49
5,000,000 379,028.72
10,000,000 758,057.44
20,000,000 1,516,114.88
50,000,000 3,790,287.21
100,000,000 7,580,574.42
200,000,000 15,161,148.84
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XSC BGL
coinmill.com
100.00 1320
200.00 2640
500.00 6600
1000.00 13,190
2000.00 26,380
5000.00 65,960
10,000.00 131,920
20,000.00 263,830
50,000.00 659,580
100,000.00 1,319,160
200,000.00 2,638,320
500,000.00 6,595,810
1,000,000.00 13,191,610
2,000,000.00 26,383,220
5,000,000.00 65,958,060
10,000,000.00 131,916,120
20,000,000.00 263,832,250
XSC tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ