Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Bahraini Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bahraini Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahrain dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa.


BGN BHD
coinmill.com
1.00 0.20
2.00 0.40
5.00 1.05
10.00 2.05
20.00 4.10
50.00 10.30
100.00 20.60
200.00 41.20
500.00 102.95
1000.00 205.90
2000.00 411.80
5000.00 1029.55
10,000.00 2059.10
20,000.00 4118.20
50,000.00 10,295.50
100,000.00 20,591.00
200,000.00 41,182.00
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BHD BGN
coinmill.com
0.20 0.97
0.50 2.43
1.00 4.86
2.00 9.71
5.00 24.28
10.00 48.56
20.00 97.13
50.00 242.82
100.00 485.65
200.00 971.30
500.00 2428.25
1000.00 4856.49
2000.00 9712.98
5000.00 24,282.45
10,000.00 48,564.91
20,000.00 97,129.81
50,000.00 242,824.53
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ