Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BGN KHR
coinmill.com
1.00 2300
2.00 4500
5.00 11,300
10.00 22,500
20.00 45,100
50.00 112,600
100.00 225,300
200.00 450,600
500.00 1,126,400
1000.00 2,252,800
2000.00 4,505,700
5000.00 11,264,200
10,000.00 22,528,400
20,000.00 45,056,900
50,000.00 112,642,200
100,000.00 225,284,500
200,000.00 450,568,900
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BGN
coinmill.com
5000 2.22
10,000 4.44
20,000 8.88
50,000 22.19
100,000 44.39
200,000 88.78
500,000 221.94
1,000,000 443.88
2,000,000 887.77
5,000,000 2219.42
10,000,000 4438.83
20,000,000 8877.66
50,000,000 22,194.16
100,000,000 44,388.32
200,000,000 88,776.65
500,000,000 221,941.62
1,000,000,000 443,883.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ