Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KWD
coinmill.com
1.00 0.167
2.00 0.334
5.00 0.835
10.00 1.670
20.00 3.341
50.00 8.352
100.00 16.704
200.00 33.407
500.00 83.518
1000.00 167.035
2000.00 334.070
5000.00 835.175
10,000.00 1670.351
20,000.00 3340.702
50,000.00 8351.754
100,000.00 16,703.509
200,000.00 33,407.018
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BGN
coinmill.com
0.200 1.20
0.500 2.99
1.000 5.99
2.000 11.97
5.000 29.93
10.000 59.87
20.000 119.74
50.000 299.34
100.000 598.68
200.000 1197.35
500.000 2993.38
1000.000 5986.77
2000.000 11,973.53
5000.000 29,933.83
10,000.000 59,867.66
20,000.000 119,735.32
50,000.000 299,338.30
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ