Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


BGN LAK
coinmill.com
1.00 10,000
2.00 19,500
5.00 49,500
10.00 98,500
20.00 197,500
50.00 493,500
100.00 987,000
200.00 1,974,500
500.00 4,936,000
1000.00 9,871,500
2000.00 19,743,000
5000.00 49,357,500
10,000.00 98,715,000
20,000.00 197,430,500
50,000.00 493,576,000
100,000.00 987,152,000
200,000.00 1,974,303,500
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK BGN
coinmill.com
10,000 1.01
20,000 2.03
50,000 5.07
100,000 10.13
200,000 20.26
500,000 50.65
1,000,000 101.30
2,000,000 202.60
5,000,000 506.51
10,000,000 1013.02
20,000,000 2026.03
50,000,000 5065.08
100,000,000 10,130.15
200,000,000 20,260.31
500,000,000 50,650.77
1,000,000,000 101,301.54
2,000,000,000 202,603.08
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ