Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Maker là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BGN MKR
coinmill.com
1.00 0.0001808
2.00 0.0003617
5.00 0.0009042
10.00 0.0018083
20.00 0.0036167
50.00 0.0090417
100.00 0.0180834
200.00 0.0361668
500.00 0.0904170
1000.00 0.1808340
2000.00 0.3616680
5000.00 0.9041701
10,000.00 1.8083402
20,000.00 3.6166804
50,000.00 9.0417009
100,000.00 18.0834018
200,000.00 36.1668037
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR BGN
coinmill.com
0.0002000 1.11
0.0005000 2.76
0.0010000 5.53
0.0020000 11.06
0.0050000 27.65
0.0100000 55.30
0.0200000 110.60
0.0500000 276.50
0.1000000 552.99
0.2000000 1105.99
0.5000000 2764.97
1.0000000 5529.93
2.0000000 11,059.87
5.0000000 27,649.66
10.0000000 55,299.33
20.0000000 110,598.66
50.0000000 276,496.65
MKR tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ