Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


BGN RWF
coinmill.com
1.00 614
2.00 1228
5.00 3070
10.00 6139
20.00 12,279
50.00 30,697
100.00 61,394
200.00 122,788
500.00 306,971
1000.00 613,942
2000.00 1,227,884
5000.00 3,069,710
10,000.00 6,139,420
20,000.00 12,278,840
50,000.00 30,697,099
100,000.00 61,394,198
200,000.00 122,788,396
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF BGN
coinmill.com
1000 1.63
2000 3.26
5000 8.14
10,000 16.29
20,000 32.58
50,000 81.44
100,000 162.88
200,000 325.76
500,000 814.41
1,000,000 1628.82
2,000,000 3257.64
5,000,000 8144.09
10,000,000 16,288.18
20,000,000 32,576.37
50,000,000 81,440.92
100,000,000 162,881.84
200,000,000 325,763.68
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ