Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


BGN SIT
coinmill.com
1.00 121.4
2.00 242.8
5.00 607.1
10.00 1214.2
20.00 2428.3
50.00 6070.9
100.00 12,141.7
200.00 24,283.5
500.00 60,708.7
1000.00 121,417.4
2000.00 242,834.9
5000.00 607,087.2
10,000.00 1,214,174.3
20,000.00 2,428,348.6
50,000.00 6,070,871.6
100,000.00 12,141,743.1
200,000.00 24,283,486.2
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT BGN
coinmill.com
200.0 1.65
500.0 4.12
1000.0 8.24
2000.0 16.47
5000.0 41.18
10,000.0 82.36
20,000.0 164.72
50,000.0 411.80
100,000.0 823.60
200,000.0 1647.21
500,000.0 4118.02
1,000,000.0 8236.05
2,000,000.0 16,472.10
5,000,000.0 41,180.25
10,000,000.0 82,360.50
20,000,000.0 164,720.99
50,000,000.0 411,802.49
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ