Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BGN XAF
coinmill.com
1.00 332
2.00 664
5.00 1661
10.00 3322
20.00 6644
50.00 16,610
100.00 33,220
200.00 66,439
500.00 166,098
1000.00 332,196
2000.00 664,392
5000.00 1,660,980
10,000.00 3,321,960
20,000.00 6,643,919
50,000.00 16,609,798
100,000.00 33,219,595
200,000.00 66,439,190
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BGN
coinmill.com
500 1.51
1000 3.01
2000 6.02
5000 15.05
10,000 30.10
20,000 60.21
50,000 150.51
100,000 301.03
200,000 602.05
500,000 1505.14
1,000,000 3010.27
2,000,000 6020.54
5,000,000 15,051.36
10,000,000 30,102.71
20,000,000 60,205.43
50,000,000 150,513.57
100,000,000 301,027.15
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ