Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The NEM là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BGN XEM
coinmill.com
1.00 14.019
2.00 28.039
5.00 70.097
10.00 140.193
20.00 280.386
50.00 700.965
100.00 1401.930
200.00 2803.860
500.00 7009.651
1000.00 14,019.302
2000.00 28,038.603
5000.00 70,096.508
10,000.00 140,193.016
20,000.00 280,386.032
50,000.00 700,965.080
100,000.00 1,401,930.160
200,000.00 2,803,860.321
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BGN
coinmill.com
20.000 1.43
50.000 3.57
100.000 7.13
200.000 14.27
500.000 35.67
1000.000 71.33
2000.000 142.66
5000.000 356.65
10,000.000 713.30
20,000.000 1426.60
50,000.000 3566.51
100,000.000 7133.02
200,000.000 14,266.05
500,000.000 35,665.11
1,000,000.000 71,330.23
2,000,000.000 142,660.46
5,000,000.000 356,651.15
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ